Tin tức - Kiến thức - Sự kiện

FEDEX THÔNG BÁO MỨC PHÍ MỚI TRONG NĂM 2018


Theo thông báo mới nhất từ FedEx Corp, bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2018, giá cước vận chuyển sẽ được tăng với mức bình quân 4.9% cho các dịch vụ FedEx Express, FedEx Ground và FedEx Freight.


Theo đó, quyết định mới nhất của “Big 4” ngành chuyển phát nhanh sẽ ảnh hưởng đến những yếu tố sau:

  • Gói cước cho dịch vụ chuyển phát nhanh và vận tải hàng hóa tại Hoa Kỳ và cả dịch vụ xuất/nhập khẩu tại khu vực này
  • Danh sách giá cước tiêu chuẩn của FedEx Ground và Home Delivery
  • Mức phí vận chuyển của FedEx Freight

Ngoài ra, một trong những thay đổi mạnh mẽ nhất chính là FedEx sẽ bắt đầu áp dụng tính phí dựa theo thể tích cho tất cả 139 loại hàng hóa cho dịch vụ SmartPost. Thông báo này sẽ có hiệu lực vào ngày 22 tháng 1 năm 2018. Với việc thay đổi phương thức tính phí, FedEx đã cân bằng mức giá giữa SmartPost với FedEx Express và FedEx Ground. Đồng thời, rút ngắn khoảng cách với dịch vụ SurePost của UPS mặc dù hãng này vẫn nắm giữ mức giá cao hơn cho các gói hàng có diện tích dưới 1 foot khối.


Trong năm 2018, việc thay đổi về phụ phí FedEx và một số khoản phí khác cũng có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1:

  • Bổ sung Phụ phí Lập hoá đơn cho bên thứ ba là 2,5% tổng số phí vận chuyển đối với bất kỳ chuyến hàng nào được thanh toán cho bên thứ ba. Khoản phí này sẽ áp dụng cho cả 2 dịch vụ FedEx Express, FedEx Ground tại Hoa Kỳ và các chuyến hàng quốc tế.
  • Phụ phí Bổ sung đối với dịch vụ xếp dỡ tại Hoa Kỳ và chuyển phát nhanh quốc tế sẽ áp dụng cho bất kỳ gói hàng có chiều dài hơn 48 inch tính đến vị trí xa nhất (giảm 12 inch so với năm 2017)
  • Tăng từ $7,25 lên $7.58 cho mức phí ròng tối thiểu cho một gói hàng vận chuyển bằng đường bộ.

Dưới đây là chi tiết một số phụ phí nổi bật sẽ thay đổi trong năm sau:

Loại phụ phí Mức phí năm 2017 Mức phí năm 2018 Phần trăm tăng chên lệch
Oversize Charge

(Phụ phí cho hàng có kích cỡ quá lớn)

$72.50 $80.00 10.34%
Additional Handling, US Express and Ground

(Phụ phí xếp dỡ cho dịch vụ chuyển phát nhanh và vận chuyển bằng đường bộ tại Hoa Kỳ)

$11.00 $12.00 9.09%
Residential Surcharge, express

(Phụ phí địa phương – dịch vụ chuyển phát nhanh)

$3.85 $4.15 7.79%
Residential Surcharge, ground

(Phụ phí địa phương – dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ)

$3.85 $4.15 7.79%
Residential Surcharge, International express

(Phụ phí địa phương – dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế)

$3.85 $4.15 7.79%
Address Correction

(Sửa đổi địa chỉ)

$14.00 $15.00 7.14%
Dangerous Goods, Dry Ice

(Hàng nguy hiểm, Đá khô)

$5.00 $5.25 5.00%
Delivery Area Surcharge, Extended, express residential

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – mở rộng – dịch vụ chuyển phát nhanh địa phương)

$4.20 $4.40 4.76%
Delivery Area Surcharge, Extended, ground residential

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – mở rộng – dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ tại địa phương)

$4.20 $4.40 4.76%
Residential Surcharge, Home Delivery

(Phụ phí địa phương – dịch vụ giao hàng tận nhà)

$3.45 $3.60 4.35%
Delivery Area Surcharge, Extended, Ground

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – mở rộng – dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ)

$2.45 $2.55 4.08%
Delivery Area Surcharge, Ground

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ)

$2.45 $2.55 4.08%
Delivery Area Surcharge, Extended, express

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – mở rộng – dịch vụ chuyển phát nhanh)

$2.60 $2.70 3.85%
Delivery Area Surcharge, express

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – dịch vụ chuyển phát nhanh)

$2.60 $2.70 3.85%
Ground Weekly Pick Up

(Phí lấy hàng hằng tuần)

$13.00 $13.50 3.85%
Dangerous Goods, Accessible, First Overnight, Priority Overnight

(Hàng hóa nguy hiểm – có thể tiếp cận – Chuyển phát qua đêm – Nhu cầu ưu tiên chuyển phát qua)

$90.00 $93.00 3.33%
Dangerous Goods, Inaccessible, express

(Hàng hóa nguy hiểm – Không thể tiếp cận – dịch vụ chuyển phát nhanh)

$45.00 $46.50 3.33%
Delivery Area Surcharge, Home Delivery

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – dịch vụ giao hàng tận nhà)

$3.35 $3.45 2.99%
Delivery Area Surcharge, express residential

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – dịch vụ chuyển phát nhanh địa phương)

$3.90 $4.00 2.56%
Delivery Area Surcharge, ground residential

(Phụ phí tại địa điểm giao hàng – dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ tại địa phương)

$3.90 $4.00 2.56%
Third Party Billing Charge 0% 2.5%

(Phí lập hóa đơn cho bên thứ ba)

Tuy được thông báo về mức phí một cách chi tiết, song, hầu hết các chủ hàng đề hiểu rằng sự tương quan giữa mức tăng trung bình được công bố và mức tăng thực tế là rất hạn chế. Do đó, việc cận trọng và lưu ý cho công tác hoạch định là cấp thiết khi ngân sách cho việc vận chuyển các bưu kiện sẽ chịu tác động đáng kể so với mức tăng trung bình được công bố.


Theo Dave Sullivan – multichannelmerchant.com