Chương trình với sự dẫn dắt của APICS Master Instructor – Thầy John Marson và Cô Nguyễn Như Ngọc đã mang đến cho học viên:
Hiểu biết sâu sắc nguyên lý cốt lõi và nắm bản chất của những chủ đề, khái niệm phức tạp
Biết cách tận dụng hệ thống học liệu APICS để tự học và nghiên cứu sâu
Kết nối lý thuyết với thực tiễn – biến kiến thức thành tư duy chặt chẽ
Trong quá trình này, anh chị học viên đã mang đến một tinh thần học tập vô cùng sôi nổi:
🔸Tinh thần chủ động cao và chuyên sâu: Các học viên không chỉ dừng lại ở việc làm rõ các khái niệm bề mặt, mà liên tục đặt ra những câu hỏi nhằm hiểu sâu sắc cốt lõi vấn đề, lý do “tại sao”, và cách thức vận dụng vào thực tiễn doanh nghiệp. Điều này phản ánh rõ nét sự đầu tư nghiêm túc và tinh thần cầu tiến trong việc tiếp cận hệ thống kiến thức toàn cầu, cũng như liên kết khối kiến thức khổng lồ thành cấu trúc chặt chẽ.
🔸Kết nối lý thuyết với thực tiễn:
Lớp học quy tụ hơn 30 học viên đến từ các tập đoàn hàng đầu thuộc nhiều lĩnh vực như:
Hàng tiêu dùng: Unilever, Suntory Pepsico, Heineken, Carlsberg, Masan, Pernod Ricard, LEGO Manufacturing
Sản xuất công nghiệp & kỹ thuật: Toyota Motor, Green Smart Mobility; Intel Products, Panasonic, First Solar, Jabil; Enercon Services Japan; Medtronic, Crystal Elegance Textiles
Hóa chất & nguyên liệu: AkzoNobel, Stavian Chemical, Brenntag, Bekaert.
Thương mại điện tử: Shopee
Dịch vụ Logistics & dịch vụ chuỗi cung ứng: CJ Logistics, GFS Global Freight Services
Chính sự đa dạng trong lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp của học viên đang làm việc đã tạo điều kiện để lớp học trở thành một diễn đàn học thuật sinh động – nơi những tình huống thực tế được phân tích dưới lăng kính học thuật chuẩn mực. Một số tình huống tiêu biểu được thảo luận sâu:
🔎Một tập đoàn bất động sản hàng đầu Đông Nam Á xây sẵn nhà ở theo mẫu cố định là Make-to-Stock hay Engineer-to-Order?
Khi nhìn từ phía người mua, sản phẩm được coi là Make-to-Stock – các căn nhà được xây sẵn theo mẫu cố định, khách hàng không tham gia vào quá trình thiết kế từ chủ đầu tư. Nhưng, từ góc nhìn của các nhà thầu (người xây dựng công trình theo hợp đồng với nhà thầu), mỗi cụm dân cư hoặc phân khu lại là một dự án độc lập, có đặc thù riêng về thiết kế, tiến độ và triển khai – phản ánh rõ tính chất của mô hình Engineer-to-Order. Tình huống này cho thấy một sản phẩm có thể thuộc nhiều loại hình sản xuất khác nhau tùy theo vị trí góc nhìn trong chuỗi giá trị.
🔎Một tập đoàn công nghệ Hàn Quốc chuyên sản xuất điện thoại thông minh – Tại sao chuyển đổi layout từ dây chuyền sang dạng cellular?
Khác với sản xuất theo dây chuyền rằng chỉ tạo ra một nhóm SKU cho 1 dây chuyền sản xuất, “cellular process” gom nhóm con người, thiết bị lại thành những “tế bào”/cụm sản xuất mà có thể hỗ trợ sản xuất cho một nhóm sản phẩm với cấu hình hoặc tính chất tương tự nhau. Sự chuyển đổi này phản ánh rõ nét thay đổi chiến lược từ sản xuất đại trà sang đáp ứng nhu cầu đa dạng hóa. Khi số lượng SKU, màu sắc và tính năng sản phẩm tăng cao, cấu trúc layout linh hoạt hơn như dạng cellular sẽ giúp tăng tốc độ phản ứng với thị trường – dù đánh đổi một phần hiệu suất.
🔎Chiến lược marketing và quản lý SKU ảnh hưởng thế nào đến kế hoạch sản xuất?
Việc ra mắt sản phẩm mới hoặc điều chỉnh hình ảnh thương hiệu thường kéo theo những biến động về nhu cầu. Nếu không có sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận marketing và sản xuất, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho sai chủng loại.
Thực tế, một tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực thực phẩm – chăn nuôi từng phải cắt giảm đáng kể số lượng SKU để chuẩn hóa danh mục sản phẩm, từ đó tối ưu hóa hoạt động vận hành và chuỗi cung ứng.
🔎Trích lập dự phòng tồn kho – Tại sao là yếu tố sống còn trong báo cáo tài chính?
Thảo luận cũng làm rõ vai trò của provision trong việc phản ánh trung thực giá trị tồn kho. Việc không trích lập có thể khiến báo cáo tài chính bị “đẹp ảo”, che giấu rủi ro tiềm ẩn, trong khi tồn kho cao lại làm giảm dòng tiền, ảnh hưởng đến khả năng vận hành. Đây là điểm giao thoa giữa tư duy vận hành và tài chính – giúp học viên nhìn nhận tồn kho không chỉ là con số logistics mà còn là yếu tố chiến lược.
Những chia sẻ mang tính phản biện và đối chiếu từ chính công việc đã góp phần làm phong phú thêm nội dung học và thúc đẩy trao đổi kinh nghiệm đa chiều trong lớp.
🔸Tư duy phản biện và làm rõ khái niệm: Lớp học cũng ghi nhận nhiều thảo luận chuyên sâu nhằm làm rõ các khái niệm có thể gây nhầm lẫn trong thực tiễn. Chẳng hạn:
Phân biệt giữa sales forecast và demand forecast
Diễn giải chính xác định nghĩa “overcapacity” theo chuẩn mực quốc tế
Nhờ sự phản biện tích cực, lớp đã thống nhất được cách hiểu và cách sử dụng thuật ngữ theo đúng tiêu chuẩn toàn cầu – một điều rất quan trọng trong việc chuẩn hóa tư duy chuỗi cung ứng.
🌟 Đặc biệt, chính nhờ những trao đổi sâu sắc và đa chiều, giảng viên có cơ hội linh hoạt mở rộng bài giảng theo nhu cầu thực tế của học viên, vượt qua khuôn khổ giáo trình để tập trung vào những nội dung mang tính ứng dụng cao. Điều này giúp buổi học trở nên sinh động, tương tác nhiều chiều và phát huy tối đa giá trị hướng dẫn từ Master Instructor.
Ở chặng tiếp theo, VILAS xin chúc anh chị học viên sẽ tiếp tục phát huy tinh thần học tập. VILAS và chị Ngọc sẽ tiếp tục đồng hành cùng anh chị học viên trong các buổi ôn tập, thảo luận trực tiếp nhằm củng cố liên tục kiến thức, chuẩn bị vững vàng trước kỳ đánh giá chứng nhận.
🌟Tại Việt Nam, VILAS là tổ chức duy nhất hội tụ hầu hết các chứng chỉ quốc tế quan trọng dành cho nhân sự đang làm việc trong ngành, cung cấp hệ thống chương trình phù hợp với từng chặng sự nghiệp, từ nền tảng cho người mới bắt đầu, qua chuyên sâu vận hành cho cấp giám sát, đến tầm nhìn chiến lược cho ban lãnh đạo.
Hãy theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm về hành trình học tập và phát triển của các học viên tại ALT x VILAS – ASCM Premier APICS Training Partner!