Procurement Supply Chain Tin tức - Kiến thức - Sự kiện

Sourcing – Hiểu về 13 loại nguồn cung trong chuỗi cung ứng

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc tìm nguồn cung ứng trở nên ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự tinh tế. Sourcing không chỉ là việc mua hàng đơn thuần mà còn là một chiến lược quan trọng nhằm tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và duy trì sự cạnh tranh của doanh nghiệp. Vậy Sourcing là gì? Có bao nhiêu loại nguồn cung ứng khác nhau mà các doanh nghiệp có thể áp dụng trong các mô hình kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Sourcing là gì?

Sourcing (hay còn gọi là tìm nguồn cung ứng) là quá trình tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí phù hợp để cung cấp các nguyên vật liệu, hàng hóa, hoặc dịch vụ cho một tổ chức. Mục tiêu của sourcing là đảm bảo rằng tổ chức có được những nguồn cung ứng tốt nhất về chất lượng, giá cả, và thời gian giao hàng. Quá trình này được áp dụng ở cả mức độ chiến lược và tác vụ nhằm tạo ra giá trị đặc biệt bằng cách tìm các nhà cung cấp phù hợp nhất với chi phí thấp nhất để đạt lợi thế cạnh tranh.

Các yếu tố cốt lõi khi tìm nguồn cung ứng

Ba yếu tố cốt lõi khi tìm nguồn cung ứng bao gồm:

  • Cấu trúc chi phí: Hiểu rõ cấu trúc chi phí giúp doanh nghiệp xác định được giá trị thực sự của các hàng hóa và dịch vụ.
  • Biên lợi nhuận: Đảm bảo rằng lợi nhuận được duy trì hoặc tăng lên thông qua việc chọn các nhà cung cấp có giá cả hợp lý.
  • Sự cạnh tranh: Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh.

Sourcing - Hiểu về 13 loại nguồn cung trong chuỗi cung ứng

Quản lý nguồn cung là gì?

Quản lý nguồn cung là việc điều phối và giám sát các hoạt động liên quan đến tìm kiếm, đánh giá, lựa chọn và duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp. Điều này bao gồm việc đảm bảo chất lượng, quản lý rủi ro và tối ưu hóa chi phí nhằm đạt được hiệu quả cao nhất cho doanh nghiệp.

Các loại nguồn cung

Có nhiều loại nguồn cung khác nhau mà các doanh nghiệp có thể áp dụng tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của họ:

Sourcing - Hiểu về 13 loại nguồn cung trong chuỗi cung ứng

1. Outsourcing (Thuê ngoài)

Outsourcing là việc sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm từ bên ngoài thay vì tự sản xuất. Doanh nghiệp có thể thuê ngoài toàn bộ hoặc một phần quy trình sản xuất, hoặc các dịch vụ hỗ trợ như IT, logistics.

Outsourcing giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất và nhân sự, đồng thời cho phép tập trung vào các hoạt động cốt lõi và tiếp cận với chuyên môn và công nghệ hiện đại của nhà cung cấp. Tuy nhiên, việc thuê ngoài mang đến rủi ro về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, khó khăn trong kiểm soát và quản lý nhà cung cấp, cùng với nguy cơ mất dữ liệu và thông tin quan trọng.

Ví dụ: 

  • Apple thuê ngoài sản xuất nhiều linh kiện và thiết bị từ các nhà cung cấp như Foxconn và Pegatron. Điều này giúp Apple giảm chi phí sản xuất và tập trung vào thiết kế và marketing. Tuy nhiên, Apple phải đối mặt với rủi ro về chất lượng sản phẩm và điều kiện lao động của các nhà cung cấp.
  • IBM thuê ngoài các dịch vụ quản lý cơ sở hạ tầng IT cho các công ty chuyên cung cấp dịch vụ này, giúp IBM tập trung vào các dịch vụ và sản phẩm công nghệ cao cấp của mình.

2. Insourcing (Tự cung cấp)

Insourcing là việc sử dụng nguồn lực nội bộ để hoàn thành các công việc hoặc dịch vụ cần thiết thay vì thuê ngoài. Điều này thường áp dụng cho các hoạt động có tính quan trọng cao, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ về chất lượng và bảo mật.

Insourcing mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp bằng cách kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giảm rủi ro bảo mật thông tin và tạo ra cơ hội việc làm và phát triển nội bộ. Mặt khác, nhược điểm của phương pháp này bao gồm chi phí cao hơn do phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nhân sự, hạn chế về quy mô và khả năng mở rộng nhanh chóng, cũng như có thể thiếu chuyên môn cần thiết trong một số lĩnh vực.

Ví dụ: 

  • Ford Motor Company tự sản xuất nhiều linh kiện ô tô của mình thay vì thuê ngoài, giúp họ kiểm soát chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận chuyển.
  • Google xây dựng và vận hành các trung tâm dữ liệu của riêng mình trên toàn cầu. Điều này giúp Google kiểm soát chất lượng dịch vụ và bảo mật thông tin. Tuy nhiên, chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nhân sự rất cao.

3. Near-sourcing (Nguồn cung gần)

Near-sourcing là việc đặt các hoạt động sản xuất gần nơi tiêu thụ cuối cùng. Near-sourcing giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, phản ứng nhanh hơn với nhu cầu thị trường và giảm rủi ro liên quan đến logistics và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất có thể cao hơn so với các quốc gia có chi phí thấp, hạn chế về sự lựa chọn nhà cung cấp và yêu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng gần thị trường tiêu thụ.

Ví dụ:

  • BMW thiết lập các nhà máy sản xuất xe tại Mỹ để gần gũi hơn với thị trường tiêu thụ lớn nhất của họ và giảm chi phí vận chuyển.
  • Hershey’s thiết lập các nhà máy sản xuất tại Mexico để gần gũi hơn với thị trường Mỹ, giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất ở Mexico có thể cao hơn so với các quốc gia có chi phí thấp khác.

4. Low-cost Country Sourcing (Nguồn cung từ quốc gia có chi phí thấp)

    Low-cost Country Sourcing là việc tìm nguồn cung từ các quốc gia có chi phí lao động và sản xuất thấp. Low-cost Country Sourcing giúp doanh nghiệp giảm chi phí lao động và sản xuất, tăng cường lợi nhuận và tiếp cận với thị trường lao động rộng lớn. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm rủi ro về chất lượng và kiểm soát quy trình sản xuất, vấn đề về đạo đức và điều kiện làm việc, và chi phí vận chuyển cao cùng thời gian giao hàng dài hơn.

    Ví dụ:

    • Nhiều tập đoàn như NikeAdidas chuyển sản xuất giày dép và quần áo sang các nước có chi phí lao động thấp như Việt Nam và Bangladesh.
    • Walmart mua hàng hóa và sản phẩm từ nhiều quốc gia khác nhau để đảm bảo sự đa dạng và giá cả cạnh tranh cho người tiêu dùng.

    5. Global Sourcing (Nguồn cung toàn cầu)

    Global Sourcing là việc mua hàng hóa và dịch vụ từ các thị trường quốc tế. Global Sourcing cho phép doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro, tiếp cận với công nghệ và chuyên môn toàn cầu, và tối ưu hóa chi phí thông qua cạnh tranh quốc tế. Tuy nhiên, quản lý cung ứng toàn cầu phức tạp, có rủi ro về biến động tỷ giá và chính trị, và khó khăn trong việc duy trì chất lượng đồng nhất.

    Ví dụ:

    • IKEA mua nguyên liệu và sản phẩm từ các nhà cung cấp trên toàn thế giới, từ gỗ ở Thụy Điển đến vải ở Ấn Độ, để đảm bảo sự đa dạng và giá cả cạnh tranh
    • Walmart mua hàng hóa và sản phẩm từ nhiều quốc gia khác nhau để đảm bảo sự đa dạng và giá cả cạnh tranh cho người tiêu dùng.

    6. Prime/Subcontracting Arrangements (Hợp đồng chính/phụ)

    Prime/Subcontracting Arrangements là hợp đồng giữa nhà thầu chính và phụ thầu để thực hiện một phần công việc trong dự án lớn hơn. Prime/Subcontracting Arrangements giúp giảm bớt gánh nặng quản lý và tập trung vào hoạt động cốt lõi, tận dụng chuyên môn của các nhà thầu phụ và linh hoạt trong quản lý và thực hiện dự án. Nhược điểm của phương pháp này sẽ  thuộc vào nhà thầu phụ về chất lượng và tiến độ, khó khăn trong quản lý nhiều nhà thầu phụ cùng lúc, và nguy cơ mất kiểm soát về chi phí và thời gian.

    • Ví dụ: Boeing ký hợp đồng với nhiều nhà thầu phụ để sản xuất các bộ phận của máy bay 787 Dreamliner, từ động cơ đến các bộ phận thân máy bay để tận dụng được chuyên môn của các nhà thầu phụ.

    7. Captive Service Operations (Hoạt động dịch vụ nội bộ)

    Captive Service Operations là việc thành lập và vận hành một bộ phận hoặc công ty con ở nước ngoài để cung cấp dịch vụ cho công ty mẹ. Captive Service Operations giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn về chất lượng và bảo mật thông tin, tạo ra cơ hội việc làm và phát triển nội bộ, và giảm chi phí dịch vụ so với thuê ngoài. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và nhân sự, khó khăn trong việc mở rộng nhanh chóng, và chi phí hoạt động có thể cao hơn so với thuê ngoài.

    • Ví dụ: American Express có các trung tâm dịch vụ nội bộ tại Ấn Độ và Philippines để quản lý các hoạt động tài chính và chăm sóc khách hàng trên toàn cầu. Điều này giúp American Express kiểm soát chất lượng dịch vụ và bảo mật thông tin.

    8. Professional Service (Dịch vụ chuyên nghiệp)

    Professional Service là việc tuyển dụng các dịch vụ chuyên nghiệp từ bên ngoài. Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tiếp cận với chuyên môn và kinh nghiệm đa dạng, giảm chi phí và thời gian đào tạo nội bộ, và tăng cường hiệu quả và chất lượng công việc. Tuy nhiên, chi phí thuê dịch vụ chuyên nghiệp có thể cao, rủi ro về bảo mật thông tin và phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.

    Ví dụ:

    • PwCDeloitte cung cấp các dịch vụ kiểm toán và tư vấn chuyên nghiệp cho các công ty trên toàn thế giới.
    • McKinsey & Company cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược cho các doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới, giúp họ giải quyết các vấn đề kinh doanh phức tạp.

    9. Manufacturing (Sản xuất)

    Manufacturing là quá trình tạo ra sản phẩm mới từ nguyên liệu thô hoặc các bộ phận. Các doanh nghiệp có thể tự sản xuất hoặc thuê ngoài sản xuất tùy thuộc vào chiến lược của họ. Manufacturing giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất, tạo ra sản phẩm độc quyền và chất lượng cao, và giảm chi phí mua linh kiện từ bên ngoài. Tuy nhiên, nó đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và công nghệ, có rủi ro về quản lý và vận hành nhà máy, và chi phí hoạt động có thể cao hơn thuê ngoài.

    • Ví dụ: Toyota sở hữu các nhà máy sản xuất tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Mỹ, và Thái Lan để sản xuất các dòng xe khác nhau phục vụ cho từng thị trường cụ thể. Điều này giúp Toyota kiểm soát chất lượng sản phẩm.

    10. Vertical Integration (Tích hợp dọc)

    Vertical Integration là việc mua lại các công ty ở các giai đoạn sản xuất hoặc phân phối khác nhau trong cùng ngành. Vertical Integration giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng, tăng cường hiệu quả và giảm chi phí sản xuất, và đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, nó đòi hỏi đầu tư lớn và phức tạp trong quản lý, có rủi ro về đa dạng hóa sản phẩm và thị trường, và chi phí hoạt động có thể cao.

    • Ví dụ: Tesla mua lại các công ty cung cấp pin và các linh kiện khác để kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất xe điện từ A đến Z.

    11. Few or many Suppliers (Số lượng nhà cung cấp ít hay nhiều)

    Chiến lược số lượng nhà cung cấp có thể là nhiều nhà cung cấp hoặc một số ít nhà cung cấp. Chiến lược nhiều nhà cung cấp thường được sử dụng cho các sản phẩm hàng hóa, trong khi mua từ một nhà cung cấp duy nhất thường áp dụng cho các sản phẩm độc quyền.

    Chiến lược nhiều nhà cung cấp giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả cạnh tranh, trong khi chiến lược ít nhà cung cấp đơn giản hóa quản lý và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ. Tuy nhiên, việc quản lý nhiều nhà cung cấp có thể phức tạp và gặp rủi ro về chất lượng, trong khi ít nhà cung cấp có rủi ro cao nếu nhà cung cấp gặp vấn đề.

    • Ví dụ: Toyota sử dụng chiến lược nhiều nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung linh kiện ô tô ổn định và giá cả cạnh tranh.

    12. Joint Ventures (Liên doanh)

    Joint Ventures là việc tạo ra một thực thể kinh doanh bởi hai hoặc nhiều bên tham gia. Điều này giúp các bên tận dụng được thế mạnh của nhau và chia sẻ rủi ro kinh doanh.

    Joint Ventures giúp doanh nghiệp chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư, tận dụng thế mạnh của các bên tham gia, và mở rộng thị trường và cơ hội kinh doanh. Tuy nhiên, quản lý liên doanh phức tạp, có rủi ro về xung đột lợi ích và mục tiêu, và phụ thuộc vào đối tác liên doanh.

    • Ví dụ: General Motors (GM) đã liên doanh với SAIC Motor, một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu của Trung Quốc, để tạo ra GM-SAIC. Sự hợp tác này cho phép GM thâm nhập sâu hơn vào thị trường Trung Quốc, một trong những thị trường ô tô lớn nhất thế giới, trong khi SAIC Motor tận dụng công nghệ và bí quyết của GM để cải thiện sản phẩm của mình. Sự liên doanh này đã giúp GM tăng trưởng mạnh mẽ tại thị trường Trung Quốc và mở rộng khả năng sản xuất xe chất lượng cao, đồng thời giúp SAIC Motor nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

    13. Virtual Enterprise (Doanh nghiệp ảo)

    Virtual Enterprise là một mạng lưới các công ty độc lập liên kết với nhau để chia sẻ kỹ năng, chi phí và tiếp cận thị trường của nhau thông qua công nghệ thông tin.

    Virtual Enterprise giúp doanh nghiệp linh hoạt và dễ dàng mở rộng, giảm chi phí cố định và tăng cường hợp tác, và tận dụng công nghệ thông tin để quản lý hiệu quả. Tuy nhiên, nó mang lại rủi ro về bảo mật thông tin và quản lý dữ liệu, phụ thuộc vào công nghệ và cơ sở hạ tầng mạng, và khó khăn trong duy trì chất lượng đồng nhất.

    • Ví dụ: Amazon hoạt động như một doanh nghiệp ảo bằng cách liên kết hàng triệu nhà bán lẻ, nhà sản xuất và người tiêu dùng trên toàn cầu thông qua nền tảng thương mại điện tử của mình. Amazon tận dụng công nghệ thông tin để quản lý hiệu quả.

    Kết luận

    Việc tìm nguồn cung ứng không chỉ đơn thuần là một nhiệm vụ mua hàng mà còn là một chiến lược quan trọng trong chuỗi cung ứng. Hiểu rõ và áp dụng các loại nguồn cung phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường. Quản lý sourcing hiệu quả không chỉ tạo ra lợi thế về chi phí mà còn đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có sẵn các nguồn lực cần thiết để phát triển bền vững trong tương lai.

    Chương trình đào tạo

    Strategic Sourcing & Supplier Relationships

    Xây dựng và triển khai hiệu quả chiến lược nguồn cung & quản lý mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp.

    Learn more about us!!!