Procurement Supply Chain Tin tức - Kiến thức - Sự kiện

7 mô hình sourcing của doanh nghiệp – Sourcing Business Models

7 mô hình sourcing của doanh nghiệp – Sourcing Business Models

Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, việc lựa chọn mô hình sourcing phù hợp đóng vai trò quan trọng để đạt được hiệu quả tối đa. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các mô hình sourcing hiện đại và thực tiễn, giúp bạn tìm ra mô hình phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình.

1. Nhà cung cấp chính (Primary Provider)

Primary Provider là khi doanh nghiệp chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất giúp giảm bớt sự phức tạp trong quá trình giao tiếp và hợp tác, đơn giản hóa việc quản lý, giúp doanh nghiệp dễ dàng giám sát và kiểm soát chất lượng sản phẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành.

Mô hình Primary Provider có thể được thấy trong ngành sản xuất ô tô. Hãng xe Toyota sử dụng một nhà cung cấp chính cho việc cung cấp các bộ phận quan trọng như động cơ hoặc hệ thống truyền động. Việc hợp tác lâu dài với nhà cung cấp duy nhất này giúp Toyota đơn giản hóa quá trình quản lý và kiểm soát chất lượng của các bộ phận quan trọng, từ đó đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

7 mô hình sourcing của doanh nghiệp – Sourcing Business Models - Nhà cung cấp chính (Primary Provider)

Mối quan hệ bền vững và tin cậy với nhà cung cấp cũng là một lợi thế lớn của mô hình này. Khi doanh nghiệp duy trì một mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp, sự tin cậy và hiểu biết lẫn nhau sẽ được củng cố. Điều này giúp tăng cường sự hỗ trợ và linh hoạt từ phía nhà cung cấp, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc thay đổi nhà cung cấp. Sự ổn định trong mối quan hệ hợp tác này có thể mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp trong việc duy trì chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định.

Nhược điểm lớn nhất của mô hình này là rủi ro cao nếu nhà cung cấp gặp vấn đề, làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Thiếu sự cạnh tranh cũng có thể dẫn đến giá cả không hợp lý.

2. Nhà cung cấp được ủy quyền (Authorized Provider)

Nhà cung cấp được ủy quyền (Authorized Provider) là mô hình tương tự như Primary Provider nhưng có thêm các nhà cung cấp phụ được ủy quyền. Sự linh hoạt trong việc lựa chọn nhà cung cấp giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung liên tục. Khi có nhiều nhà cung cấp được ủy quyền, doanh nghiệp có thể linh hoạt lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất theo từng thời điểm, đảm bảo không bị gián đoạn nguồn cung và duy trì ổn định hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ.

Ngoài ra, sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà cung cấp được ủy quyền cũng giúp nâng cao chất lượng và đảm bảo giá cả hợp lý. Các nhà cung cấp sẽ cố gắng cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình để được doanh nghiệp lựa chọn, từ đó doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ các sản phẩm và dịch vụ tốt hơn với chi phí cạnh tranh. Mô hình này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và giám sát chất lượng mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và hiệu quả với nhiều nhà cung cấp.

Nhà cung cấp được ủy quyền (Authorized Provider) - 7 mô hình sourcing của doanh nghiệp – Sourcing Business Models

Mô hình Nhà cung cấp được ủy quyền (Authorized Provider) có thể được thấy trong ngành công nghệ thông tin, cụ thể là việc cung cấp phần cứng máy tính cho một công ty lớn như Dell. Dell có thể có một nhà cung cấp chính cho các bộ phận quan trọng như bo mạch chủ, nhưng cũng có thêm các nhà cung cấp phụ được ủy quyền cung cấp các linh kiện khác như RAM, ổ cứng, và card đồ họa.

Tuy nhiên, việc quản lý nhiều nhà cung cấp cùng lúc có thể phức tạp và tốn kém. Việc theo dõi và duy trì tiêu chuẩn chất lượng từ nhiều nguồn cũng đòi hỏi nhiều công sức.

3. Nhà cung cấp được lựa chọn (Elected Provider)

Với mô hình Elected Provider, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhà cung cấp từ một nhóm các ứng cử viên đủ điều kiện cho các dự án cụ thể hoặc các yêu cầu đặc biệt. Với sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể chọn được nhà cung cấp đưa ra mức giá tốt nhất và cung cấp chất lượng cao nhất. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Ngoài ra, việc có nhiều ứng cử viên đủ điều kiện giúp doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh và thay đổi nhà cung cấp theo nhu cầu của từng dự án. Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà cung cấp, khuyến khích họ nâng cao chất lượng và dịch vụ của mình. Doanh nghiệp từ đó không chỉ tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn xây dựng được mối quan hệ hợp tác mạnh mẽ và bền vững với các nhà cung cấp, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

3. Nhà cung cấp được lựa chọn (Elected Provider)

Mô hình Elected Provider có thể được thấy trong ngành xây dựng. Một công ty xây dựng lớn có thể có nhiều dự án khác nhau và yêu cầu các nhà cung cấp vật liệu xây dựng như xi măng, thép, gạch, và bê tông. Thay vì chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất, công ty này sẽ lựa chọn từ một nhóm các nhà cung cấp đủ điều kiện cho từng dự án cụ thể.

Nhược điểm của mô hình này là quá trình lựa chọn nhà cung cấp có thể tốn thời gian và công sức, đồng thời thiếu sự ổn định trong mối quan hệ với nhà cung cấp.

4. Mô hình dịch vụ dựa trên hiệu suất (Performance-Based Service Model)

Mô hình dịch vụ dựa trên hiệu suất (Performance-Based Service Model) là khi doanh nghiệp trả tiền cho nhà cung cấp dựa trên hiệu suất của họ. Thay vì nhận được một khoản thanh toán cố định, nhà cung cấp được khuyến khích cải thiện hiệu suất và đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn để nhận được phần thưởng tài chính tương ứng.

4. Mô hình dịch vụ dựa trên hiệu suất (Performance-Based Service Model)

Ví dụ, trong lĩnh vực bảo trì và sửa chữa thiết bị công nghiệp, một công ty sản xuất có thể ký hợp đồng với một nhà cung cấp dịch vụ bảo trì dựa trên hiệu suất. Thay vì trả một khoản phí cố định hàng tháng, công ty sản xuất sẽ trả tiền dựa trên các chỉ số hiệu suất cụ thể như thời gian phản hồi khi có sự cố, tỷ lệ hoàn thành sửa chữa đúng hạn, và mức độ hài lòng của khách hàng. Nếu nhà cung cấp dịch vụ bảo trì có thể đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn này, họ sẽ nhận được phần thưởng tài chính cao hơn. Ngược lại, nếu họ không đạt được các mục tiêu, khoản thanh toán sẽ bị giảm đi.

Mô hình này không chỉ khuyến khích nhà cung cấp nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ mà còn giúp doanh nghiệp nhận được giá trị tốt nhất từ các dịch vụ họ thuê. Đồng thời, nó tạo ra một môi trường hợp tác đôi bên cùng có lợi, nơi cả hai bên đều làm việc hướng tới các mục tiêu chung về chất lượng và hiệu suất.

Tuy nhiên, để ứng dụng được mô hình này cần có hệ thống đánh giá hiệu suất chi tiết và chính xác, điều này có thể phức tạp và tốn kém.

5. Mô hình kinh doanh thuê ngoài kết hợp (Hybrid Vested Outsourcing Business Model)

Mô hình kinh doanh thuê ngoài kết hợp (Hybrid Vested Outsourcing Business Model) là một mô hình linh hoạt và hiệu quả, kết hợp các yếu tố của nhiều mô hình khác nhau để tạo ra giải pháp tối ưu cho cả doanh nghiệp và nhà cung cấp. Mô hình này tập trung vào lợi ích chung và sự hợp tác bền vững giữa hai bên.

Tính linh hoạt của mô hình này cho phép thích ứng với nhiều tình huống khác nhau. Thay vì áp dụng một cách cứng nhắc, nó cho phép điều chỉnh các yếu tố như phân chia rủi ro, phân bổ trách nhiệm, và cơ chế khuyến khích dựa trên từng đặc thù của từng dự án hay hoạt động cụ thể. Mục tiêu chính của mô hình này là tạo ra giá trị lâu dài bằng cách tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ, và giảm thiểu rủi ro.

Mô hình Hybrid Vested Outsourcing không chỉ tạo điều kiện cho sự hợp tác chặt chẽ mà còn giúp cả hai bên đạt được lợi ích tối đa từ quan hệ hợp tác dài hạn, đồng thời giảm thiểu xung đột và tăng cường hiệu quả toàn diện.

Một ví dụ điển hình về mô hình Hybrid Vested Outsourcing là mối quan hệ hợp tác giữa Apple và các nhà cung cấp của mình trong ngành công nghiệp điện tử. Apple đã thành lập một mô hình hợp tác đặc biệt với các nhà cung cấp chính như Foxconn (tập đoàn Đài Loan) và Pegatron (tập đoàn Đài Loan) để sản xuất các sản phẩm như iPhone và iPad.

Trong mô hình này, Apple không chỉ đơn thuần mua các dịch vụ sản xuất từ nhà cung cấp mà còn chia sẻ trách nhiệm và rủi ro trong quá trình sản xuất. Cả hai bên hợp tác chặt chẽ để đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng đúng tiến độ sản xuất và đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất. Apple không chỉ yêu cầu các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn khuyến khích họ đầu tư vào công nghệ và quản lý sản xuất hiện đại.

Nhược điểm của mô hình này là sự phức tạp trong việc thiết lập và quản lý, đòi hỏi sự cam kết cao từ cả hai bên.

6. Mô hình dịch vụ cộng đồng (Communal Services Model)

Mô hình dịch vụ cộng đồng (Communal Services Model) là khi một nhóm các doanh nghiệp cùng sử dụng các dịch vụ từ một nhà cung cấp chung. Mô hình này thường được áp dụng để giảm chi phí và tận dụng lợi thế quy mô thông qua việc chia sẻ các nguồn lực và dịch vụ chung.

Ví dụ, trong các chung cư, khu công nghiệp hoặc trung tâm thương mại lớn, nhiều doanh nghiệp có thể cùng sử dụng các dịch vụ như bảo vệ, vệ sinh, điện, nước, quản lý bảo trì và vận hành hạ tầng chung. Thay vì mỗi doanh nghiệp tự phải tổ chức và quản lý các dịch vụ này, họ có thể hợp tác và chia sẻ chi phí với nhau thông qua việc thuê chung một nhà cung cấp dịch vụ.

6. Mô Hình dịch vụ cộng đồng (Communal Services Model)

Mô hình này giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và quản lý hạ tầng, vì chi phí phát sinh từ việc chia sẻ sẽ thường ít hơn so với việc mỗi doanh nghiệp tự thực hiện. Đồng thời, nó cũng tận dụng được lợi thế quy mô, khi nhà cung cấp có thể cung cấp dịch vụ với quy mô lớn hơn và hiệu quả hơn.

Mô hình Dịch vụ Cộng Đồng đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong các khu công nghiệp, giúp họ tiết kiệm chi phí và tập trung vào hoạt động kinh doanh chính của mình mà không phải lo lắng quá nhiều về các dịch vụ hỗ trợ.

Mô hình Dịch vụ Cộng Đồng (Communal Services Model) cung cấp nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí và tận dụng quy mô, nhưng cũng không thiếu nhược điểm. Việc quản lý và phối hợp giữa các doanh nghiệp để chia sẻ dịch vụ có thể phức tạp và đòi hỏi sự điều phối chặt chẽ. Một rủi ro khác là phụ thuộc quá mức vào nhà cung cấp chung, có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và khả năng phục vụ của các doanh nghiệp thành viên.

7. Mô hình hợp tác công bằng (Fair Play Partnership Model)

Mô hình hợp tác công bằng (Fair Play Partnership Model) là một khái niệm trong kinh doanh nhấn mạnh vào sự công bằng và minh bạch trong quan hệ giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Mô hình này khuyến khích các bên hợp tác với nhau trên cơ sở những tiêu chuẩn và quy tắc rõ ràng, mà không có sự thiên vị hay lợi ích một phía.

Trong Fair Play Partnership Model, các doanh nghiệp và nhà cung cấp cam kết đối xử công bằng và minh bạch với nhau. Điều này bao gồm việc thiết lập các hợp đồng ràng buộc chặt chẽ, đảm bảo rằng mọi bên đều được hưởng lợi một cách công bằng từ quan hệ hợp tác. Các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thời gian giao hàng và các điều khoản tài chính được đặt ra một cách rõ ràng để đảm bảo mọi bên đều tuân thủ và có lợi ích tối đa.

Fair Play Partnership Model

Một ví dụ cụ thể về mô hình hợp tác công bằng (Fair Play Partnership Model) có thể là quan hệ giữa Unilever và các nhà cung cấp nguyên liệu của họ. Unilever không chỉ yêu cầu các nhà cung cấp nguyên liệu cung cấp sản phẩm chất lượng cao, mà còn đặt nặng vào các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Các nhà cung cấp phải tuân thủ các nguyên tắc bền vững, như không sử dụng lao động trẻ em và bảo vệ môi trường sản xuất. Unilever cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để các nhà cung cấp có thể cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời họ cũng được đảm bảo một thị trường ổn định và công bằng cho sản phẩm của mình.

Tuy mang lại nhiều lợi ích như minh bạch, công bằng và sự phát triển bền vững, nhưng Fair Play Partnership Model cũng có những nhược điểm cần được xem xét. Một trong những nhược điểm chính là việc thiếu sự linh hoạt trong quản lý và điều hành. Các doanh nghiệp thường phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt và đòi hỏi từ các nhà cung cấp, có thể gây ra sự cứng nhắc trong quản lý và giảm đi tính linh hoạt trong hoạt động sản xuất.

Bên cạnh đó, việc thiếu sự linh động trong phản hồi và thích ứng với biến động của thị trường cũng là một vấn đề. Các mô hình hợp tác công bằng thường có các quy định và cam kết ràng buộc rất nghiêm ngặt, dẫn đến khó khăn trong việc thay đổi chiến lược hay đáp ứng kịp thời với yêu cầu mới từ thị trường hay từ các bên liên quan.

________

Kết luận

Việc lựa chọn mô hình sourcing phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ. Các chuyên gia procurement có thể sử dụng các mô hình này để đạt được sự linh hoạt và phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và chọn lựa mô hình phù hợp nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn.

Chương trình đào tạo

Strategic Sourcing & Supplier Relationships

Xây dựng và triển khai hiệu quả chiến lược nguồn cung & quản lý mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp.

Learn more about us!!!